Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decentralization
/di:sentrəlai'zei∫n/
/di:sentrəli'zei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(chính trị)(cách viết khác decentralisation)
phân quyền
* Các từ tương tự:
decentralizationist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content