Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

decency /'di:snsi/  

  • Danh từ
    sự đúng đắn, sự tề chỉnh
    the decencies
    (số nhiều)
    phép tắc lễ nghi
    chúng ta phải tuân thủ phép tắc lễ nghi và đi dự đám tang