Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decelerate
/di:'seləreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decelerate
/diˈsɛləˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm] chạy chậm lại, hãm lại
decelerate
when
approaching
a
corner
chạy chậm lại khi tới gần một khúc đường cong
verb
-ates; -ated; -ating
to move slower :to lose speed [no obj]
He
decelerated
[=
slowed
down
]
as
he
neared
the
exit
on
the
highway
.
The
car
slowly
decelerated
. [+
obj
]
decelerate
an
airplane
/
automobile
-
opposite
accelerate
to cause (something) to happen more slowly [+ obj]
decelerate
soil
erosion
decelerate
economic
growth
[
no
obj
]
Economic
growth
is
decelerating
. [=
happening
more
slowly
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content