Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decampment
/di'kæmpmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nhổ trại, sự rút trại
sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content