Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decadence
/'dekədəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decadence
/ˈdɛkədəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự suy đồi; thời kỳ suy đồi
cuộc sống suy đồi
the
decadence
of
the
rich
Western
countries
cuộc sống suy đồi của các nước phương tây giàu có
noun
[noncount] disapproving :behavior that shows low morals and a great love of pleasure, money, fame, etc.
The
book
condemns
the
decadence
of
modern
society
.
Western
decadence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content