Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debutante
/ˈdɛbjʊˌtɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tantes
[count] :a young upper-class woman who has begun going to special parties where she will meet and be seen by other people from the upper class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content