Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debunk
/di:'bʌηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debunk
/diˈbʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bóc trần, vạch trần
debunk
fashionable
opinions
vạch trần những ý tưởng thời thượng
* Các từ tương tự:
debunker
verb
-bunks; -bunked; -bunking
[+ obj] :to show that something (such as a belief or theory) is not true :to show the falseness of (a story, idea, statement, etc.)
The
article
debunks
the
notion
that
life
exists
on
Mars
.
The
results
of
the
study
debunk
his
theory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content