Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debtor
/'detə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debtor
/ˈdɛtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người mắc nợ, con nợ
* Các từ tương tự:
Debtor nation
noun
plural -ors
[count] :a person, organization, government, etc., that owes money
The
debtor
agrees
to
pay
the
debt
over
a
three-year
period
. -
opposite
creditor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content