Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debouchment
/di'bautʃmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cửa sông
(quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content