Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

debouch /di'baʊt∫/  

  • Động từ
    (+ into)
    đổ ra
    cánh quân từ trong núi đổ ra một cánh đồng rộng
    dòng suối đó đổ ra cửa sông

    * Các từ tương tự:
    debouchment