Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debility
/di'biləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debility
/dɪˈbɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự suy nhược, sự suy yếu
after
her
operation
she
suffered
from
general
debility
sau khi mổ, bà ta bị suy yếu toàn thân
noun
plural -ties
formal :physical weakness caused by illness or old age [noncount]
The
disease
leads
to
debility
but
rarely
kills
. [
count
]
the
debilities
of
elderly
people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content