Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debilitating
/di'biliteitiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debilitate
/dɪˈbɪləˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm yếu sức, làm suy nhược
debilitating
weather
khí hậu làm yếu người
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] formal + technical :to make (someone or something) weak :to reduce the strength of (someone or something)
The
virus
debilitates
the
body's
immune
system
.
usually used as (be) debilitated
His
body
was
debilitated
[=
weakened
]
by
the
disease
.
The
country's
economy
has
been
debilitated
by
years
of
civil
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content