Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debilitate
/di'biliteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debilitate
/dɪˈbɪləˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm suy nhược, làm suy yếu
a
debilitating
climate
khí hậu làm nhược người
huge
debts
are
debilitating
their
economy
những món nợ khổng lồ đang làm suy yếu nền kinh tế của họ
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] formal + technical :to make (someone or something) weak :to reduce the strength of (someone or something)
The
virus
debilitates
the
body's
immune
system
.
usually used as (be) debilitated
His
body
was
debilitated
[=
weakened
]
by
the
disease
.
The
country's
economy
has
been
debilitated
by
years
of
civil
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content