Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debauchery
/di'bɔ:t∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debauchery
/dɪˈbɑːʧəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trác táng
noun
plural -eries
formal :bad or immoral behavior that involves sex, drugs, alcohol, etc. [noncount]
He
later
regretted
the
debauchery
of
his
youth
.
drunken
debauchery [
count
]
He
recalled
the
evening's
debaucheries
with
regret
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content