Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deathly
/'deθli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deathly
/ˈdɛɵli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(-lier; -liest)
như chết
a
deathly
hush
sự im lặng như chết
a
deathly
cold
body
một thần xác lạnh như thây ma
adjective
relating to or seeming like death :causing you to think of death
a
deathly
fear
A
deathly
silence
filled
the
room
. -
compare
1
deadly
adverb
in a way that is close to death or dying
He
became
deathly
ill
.
in a way that makes you think of death
The
room
was
deathly [=
utterly
]
quiet
.
She's
deathly
afraid
of
snakes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content