Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deathblow /'deθbləʊ/  

  • Danh từ
    (thường số ít) (nghĩa đen, nghĩa bóng)
    đòn trí mạng
    his refusal to help us dealt a deathblow to our plans
    (nghĩa bóng) anh ta từ chối giúp đỡ chúng tôi, đó là một đòn trí mạng giáng vào kế hoạch của chúng tôi