Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

death warrant /'deθ,wɒrənt/  

  • Danh từ
    (nghĩa đen, nghĩ bóng)
    lệnh tử hình
    (nghĩa bóng)thuế đó là một lệnh tử hình đối với các doanh nghiệp nhỏ
    sign somebody's (one's) death warrant
    xem sign