Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
death warrant
/'deθ,wɒrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
death warrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa đen, nghĩ bóng)
lệnh tử hình
the
tax
is
death
warrant
for
small
businesses
(nghĩa bóng)thuế đó là một lệnh tử hình đối với các doanh nghiệp nhỏ
sign somebody's (one's) death warrant
xem
sign
noun
plural ~ -rants
[count] :an official document ordering a person to be killed as a punishment - often used figuratively
The
law
suit
was
the
company's
death
warrant
.
If
you
share
needles
with
other
drug
users
,
you're
signing
your
own
death
warrant
. [=
you
are
doing
something
that
will
cause
your
own
death
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content