Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
death toll
/'deθtəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
death toll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh sách người chết (trong một trận động đất, trong cuộc chiến…)
noun
plural ~ tolls
[count] :the number of people who die in an accident, disaster, war, etc. - usually singular
Three
people
who
were
injured
in
the
accident
have
died
,
pushing
the
death
toll
up
to
116.
The
virus's
death
toll
is
expected
to
rise
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content