Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
death mask
/'deθmɑ:sk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
death mask
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khuôn rập từ mặt người chết
noun
plural ~ masks
[count] :a mask of a person's face that is created just after the person has died by pressing a substance over the face and leaving it there until it becomes hard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content