Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
death certificate
/'deθsə,tifikət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
death certificate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giấy khai tử
noun
plural ~ -cates
[count] :an official document that gives information about a person's death (such as when and how the death happened)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content