Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
death camp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ camps
[count] :a place where large numbers of prisoners are taken to be killed during a war :a concentration camp where many people are killed
Nazi
death
camps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content