Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dearth
/dɜ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dearth
/ˈdɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dearth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
dearth of something
sự thiếu, sự khan hiếm (cái gì)
a
dearth
of
workmen
sự thiếu nhân công
noun
[singular] formal :the state or condition of not having enough of something :lack
+ of
The
dearth [=
scarcity
]
of
jobs
in
the
city
forced
many
families
to
leave
the
area
.
a
dearth
of
evidence
noun
There is a dearth of major roles for black actors
scarcity
want
need
lack
deficiency
sparseness
or
sparsity
scantiness
insufficiency
inadequacy
shortage
paucity
exiguity
poverty
exiguousness
absence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content