Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    rất
    he loves his mother dearly
    nó rất yêu mẹ nó
    [với giá] đắt
    she paid dearly for her mistake
    cô ta đã trả giá đắt cho sai lầm của mình
    victory was dearly bought
    chiến thắng đã phải trả giá đắt
    sell one's life dearly
    xem sell