Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cách giao dịch buôn bán
    our company is proud of its regulation in dealing
    công ty chúng tôi tự hào vì có tiếng là giao dịch buôn bán ngay thẳng
    have dealings [with somebody]
    có quan hệ làm ăn (với ai)
    chúng tôi chưa từng có quan hệ làm ăn với công ty này