Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deadpan
/'dedpæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deadpan
/ˈdɛdˌpæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
tỉnh bơ
a
deadpan
humour
lối hài hước với vẻ tỉnh bơ
adjective
[more ~; most ~] :showing no feeling or emotion - used to describe humor that is done or said in a serious way
deadpan
humor
a
deadpan
comedian
the
deadpan
delivery
of
his
jokes
noun
[noncount] :a way of saying funny things without showing any feeling or emotion
He
tells
the
joke
in
his
best
deadpan.
She's
a
master
of
deadpan.
the
art
of
deadpan
verb
-pans; -panned; -panning
[+ obj] :to say (something funny) in a way that shows no feeling or emotion
I
went
back
to
doing
push-ups
again
,
and
this
time
I
almost
completed
one
,
he
deadpanned
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content