Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dead heat
/,ded 'hi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dead heat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kết quả về đích ngang nhau (của hai đấu thủ)
noun
plural ~ heats
[count] :a contest in which two or more competitors earn the same score or finish at the same time - usually singular
The
two
horses
finished
in
a
dead
heat
.
The
election
poll
showed
a
statistical
dead
heat
. [=
showed
that
the
two
candidates
were
equally
popular
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content