Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dead duck
/ded'dʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dead duck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
kế hoạch bị loại bỏ; kế hoạch bị thất bại
the
plan
is
a
dead
duck
,
there's
no
money
kế hoạch đã bị lọai bỏ, không có tiền
noun
plural ~ ducks
[count] informal + humorous :a person or thing that is certain to fail, suffer, or be punished
If
they
find
out
what
I
did
,
I'm
a
dead
duck
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content