Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dead air
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a period of silence especially during a radio broadcast
After
the
commercial
,
there
were
a
few
seconds
of
dead
air
before
the
show
continued
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content