Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deactivate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deactivate
/diˈæktəˌveɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
verb
-vates; -vated; -vating
[+ obj] :to make (something) no longer active or effective
They
were
able
to
deactivate [=(
more
commonly
)
disarm
]
the
bomb
.
deactivate
an
alarm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content