Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deaconess
/di:kə'nəs/
/'di:kənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deaconess
/ˈdiːkənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
nữ trợ tế
noun
plural -esses
[count] :a woman in some Christian churches who has special duties :a female deacon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content