Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
de rigueur
/dəri'gɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
de rigueur
/dəˌriːˈgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tiếng Pháp)
được đòi hỏi theo nghi thức, bắt buộc theo nghi thức
that
sort
of
hat
is
de
rigueur
at
a
formal
wedding
trong một lễ cưới theo nghi thức, lọai mũ ấy là bắt buộc phải đội đấy
adjective
formal :necessary if you want to be fashionable, popular, socially acceptable, etc.
Dark
sunglasses
are
de
rigueur
these
days
.
The phrase de rigueur comes from French.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content