Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
de jure
/,deidʒʊəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
de jure
/diˈʤuri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(tiếng La tinh)
theo quyền đương nhiên
the
de
jure
kinh
ông vua theo quyền đương nhiên
be
king
de
jure
là vua theo quyền đương nhiên
adjective
always used before a noun
law :based on or according to the law
the
end
of
de
jure
segregation
de
jure
authority
-
compare
de
facto
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content