Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
de facto
/dei'fæktəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
de facto
/dɪˈfæktoʊ/
/Brit ˌdeɪˈfæktoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(tiếng Latinh)
trên thực tế
a
de
facto
ruler
kẻ cầm quyền trên thực tế
* Các từ tương tự:
de facto standard
adjective
always used before a noun
formal - used to describe something that exists but that is not officially accepted or recognized
She
became
the
de
facto
leader
of
the
group
. [=
she
was
the
unofficial
leader
]
a
de
facto
state
of
war
de
facto
government
policies
-
compare
de
jure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content