Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daylight saving time
/deilait 'seiviη taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daylight saving time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
giờ mùa hè (nhanh hơn giờ chuẩn một tiếng)
noun
[noncount] US :a period of the year between spring and fall when clocks in the U.S. are set one hour ahead of standard time - called also daylight savings time, - compare british summer time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content