Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daylight robbery
/'deilait rɒbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sự cướp ngày, sự cắt cổ (giá cả)
three
pounds
for
two
sandwiches
?
It's
daylight
robbery
ba bảng hai cái bánh xăng-uých, thật là cắt cổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content