Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daybreak
/'deibreik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daybreak
/ˈdeɪˌbreɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rạng đông
we
will
leave
at
daybreak
chúng tôi sẽ ra đi lúc rạng đông
noun
[noncount] :the time of day when sunlight first begins to appear
She
left
at
daybreak [=
dawn
,
the
break
of
day
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content