Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daybed
/ˈdeɪˌbɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -beds
[count] :a bed that is made to be used also as a seat or couch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content