Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
day care
/dei'keə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
day care
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự giữ trẻ ban ngày
day
care
is
provided
by
the
company
she
works
for
công ty nơi cô làm việc lo việc giữ trẻ ban ngày cho nhân viên
noun
[noncount] :a place, program, or organization that takes care of children or sick adults during the day usually while their family members are at work
She
left
work
early
to
pick
up
her
son
from
day
care
. -
often
used
before
another
noun
He
works
for
/
at
a
day
care
center
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content