Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daughter
/'dɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daughter
/ˈdɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con gái
* Các từ tương tự:
daughter board
,
daughter-in-law
,
daughterless
,
daughterly
,
daughters-in-law
noun
plural -ters
[count] :a female child
We
have
a
daughter
and
two
sons
.
my
20-
year-old
daughter
an
adopted
daughter -
see
also
goddaughter
,
granddaughter
,
stepdaughter
* Các từ tương tự:
daughter-in-law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content