Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trát, phết
    chị ta trát lên mặt một lớp phấn dày
    quần bết đầy bùn
    (khẩu ngữ) vẽ lem nhem
    Danh từ
    [lớp] vữa trát tường
    bức tranh vẽ lem nhem

    * Các từ tương tự:
    daube, dauber, daubery, dauby