Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dastardly
/'dæstədli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dastardly
/ˈdæstɚdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hèn nhát
đê tiện, ném đá giấu tay
adjective
[more ~; most ~] old-fashioned :very cruel :using tricks to hurt people
a
dastardly
villain
dastardly
deeds
a
dastardly
attack
on
innocent
civilians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content