Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ăn diện, người chịu diện
    người hay loè, người hay phô trương
    que đánh sữa (để lấy bơ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)