Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dashboard
/'dæ∫bɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dashboard
/ˈdæʃˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác facia, fascia)
bảng đồng hồ (đồng hồ chỉ tốc độ, mức dầu mỡ … ở ôtô.)
noun
plural -boards
[count] :the part of the inside of a car, truck, etc., that is below the windshield and that has the controls on it - called also (Brit) fascia;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content