Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dash something off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
viết vội; vẽ nhanh
she
dashed
a
letter
to
her
mother
cô ta viết vội bức thư cho mẹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content