Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
darkling
/'dɑ:kliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tối mò
Phó từ
trong bóng tối
to
sit
darkling
ngồi trong bóng tối
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content