Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dark glasses
/dɑ:k'glɑ:siz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dark glasses
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kính râm
noun
[plural] :sunglasses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content