Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dappled
/'dæpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dappled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dapple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có đốm
a
dapple
horse
con ngựa đốm
a
dappled
deer
con hươu sao
adjective
/ˈdæpəld/ also dapple /ˈdæpəl/
[more ~; most ~] :marked with many spots of color or light
a
dappled
gray
horse
dappled
shade
adjective
Take the chestnut mare - I'll ride the dapple grey
spotted
dotted
mottled
speckled
flecked
dappled
brindled
pied
piebald
skewbald
paint
flea-bitten
US
pinto
verb
Dapple paint on the wall with a sponge to get a mottled effect
spot
dot
mottle
speckle
bespeckle
stipple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content