Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dapple
/'dæpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dapple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
[làm cho] chấm lốm đốm
the
sun
shining
through
the
leaves
dappled
the
ground
ánh nắng rọi qua kẽ lá tạo nên trên mặt đất những chấm lốm đốm
* Các từ tương tự:
dapple-grey
,
dappled
adjective
Take the chestnut mare - I'll ride the dapple grey
spotted
dotted
mottled
speckled
flecked
dappled
brindled
pied
piebald
skewbald
paint
flea-bitten
US
pinto
verb
Dapple paint on the wall with a sponge to get a mottled effect
spot
dot
mottle
speckle
bespeckle
stipple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content