Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dank
/dæηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dank
/ˈdæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-er; -est)
ướt át lạnh lẽo
a
dank
cave
một cái hang ướt át lạnh lẽo
* Các từ tương tự:
dankly
,
dankness
adjective
danker; -est
wet and cold in a way that is unpleasant
a
dark
dank
cave
&
lt
;
SYNR
synonyms seemoist</SYNR
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content