Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
danh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
name; fame; reputation
vô danh
nameless
;
unknow
điểm danh
to
call
roll
* Các từ tương tự:
danh bạ
,
danh bất hư truyền
,
danh ca
,
danh cách
,
danh cầm
,
danh chính ngôn thuận
,
danh động từ
,
danh dự
,
danh gia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content